Việt Thành Long An
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VIỆT THÀNH LONG AN.

ĐC : Km 1930, ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An.

SĐT : 02723.642.466 – 0283.8548.273 – 0903.881.255S

 

Thép Hình V

 

Thép Hình V Kẽm

STT Mô tả quy cách sản phẩm Độ dày(mm) Trọng lượng (Kg/cây)
1 V 25 x 25 2.4 5.1
2 V 25 x 25 2.4 5.2
3 V 30 x 30 1.95 5.0
4 V 30 x 30 1.95 5.2
5 V 30 x 30 2.35 6.0
6 V 30 x 30 2.35 6.1
7 V 30 x 30 2.45 6.3
8 V 30 x 30 2.45 6.5
9 V 40 x 40 2.35 8.2
10 V 40 x 40 2.35 8.3
11 V 40 x 40 2.45 8.5
12 V 40 x 40 2.45 8.5
13 V 40 x 40 3.0 10.3
14 V 40 x 40 3.0 10.5
15 V 40 x 40 3.3 11.3
16 V 40 x 40 3.3 11.5
17 V 50 x 50 3.0 13.2
18 V 50 x 50 3.0 13.5
 

Thép Hình V Đen

STT Mô tả quy cách sản phẩm Độ dày(mm) Trọng lượng (Kg/cây)
1 V 25 x 25 2.5 5.5
2 V 25 x 25 3.0 6.7
3 V 30 x 30 2.0 5.0
4 V 30 x 30 2.5 5.5
5 V 30 x 30 3.0 7.5
6 V 30 x 30 3.0 8.2
7 V 40 x 40 2.0 7.5
8 V 40 x 40 2.5 8.5
9 V 40 x 40 3.0 10.0
10 V 40 x 40 3.5 11.5
11 V 40 x 40 4.0 12.5
12 V 40 x 40 5.0 17.7
13 V 45 x 45 4.0 16.4
14 V 45 x 45 5.0 20.3
15 V 50 x 50 3.0 13.0
16 V 50 x 50 3.5 15.0
17 V 50 x 50 4.0 17.0
18 V 50 x 50 4.5 19.0
19 V 50 x 50 5.0 22.0
20 V 60 x 60 4.0 22.1
21 V 60 x 60 5.0 27.3
22 V 60 x 60 6.0 32.2
23 V 63 x 63 4.0 21.5
24 V 63 x 63 5.0 27.0
25 V 63 x 63 6.0 28.5
26 V 65 x 65 5.0 30.0
27 V 65 x 65 6.0 35.5
28 V 65 x 65 8.0 36.0
29 V 70 x 70 5.0 31.0
30 V 70 x 70 6.0 41.0
31 V 70 x 70 7.0 44.3
32 V 75x 75 4.0 31.5
33 V 75x 75 5.0 34.0
34 V 75x 75 6.0 37.5
35 V 75x 75 7.0 41.0
36 V 75x 75 8.0 52.0
37 V 75x 75 9.0 59.8
38 V 75x 75 12.0 78.0
39 V 80x 80 6.0 41.0
40 V 80x 80 7.0 48.0
41 V 80x 80 8.0 57.0
42 V 90 x 90 6.0 49.7
43 V 90 x 90 7.0 57.0
44 V 90 x 90 8.0 72.0
45 V 90 x 90 9.0 72.6
46 V 90 x 90 10.0 79.8
47 V 90 x 90 13.0 102.0
48 V 100 x 100 7.0 62.9
49 V 100 x 100 8.0 72.0
50 V 100 x 100 9.0 78.0
51 V 100 x 100 10.0 90.0
52 V 100 x 100 12.0 64.0
53 V 100 x 100 13.0 114.6
54 V 120 x 120 8.0 88.2
55 V 120 x 120 10.0 109.0
56 V 120 x 120 12.0 130.0
57 V 120 x 120 15.0 129.6
58 V 120 x 120 18.0 160.2